Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grouch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡrɑʊtʃ/
Hoa Kỳ
[ˈɡrɑʊtʃ]
Danh từ
sửa
grouch
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục)
/ˈɡrɑʊtʃ/
Tính
bẳn
,
tính
cáu kỉnh
,
tính
gắt gỏng
.
Người
hay
dỗi
;
người
bẳn tính
,
người
hay
càu nhàu
gắt gỏng
.
Nội động từ
sửa
grouch
nội động từ
/ˈɡrɑʊtʃ/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) , (thông tục)
gắt gỏng
,
càu nhàu
,
cằn nhằn
.
Tham khảo
sửa
"
grouch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)