Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dỗi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zoʔoj
˧˥
joj
˧˩˨
joj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟo̰j
˩˧
ɟoj
˧˩
ɟo̰j
˨˨
Động từ
sửa
dỗi
Bày tỏ
thái độ
không
bằng lòng
(chỉ với
người thân
).
Đồng nghĩa
sửa
giận
hờn