grosseur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁɔ.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
grosseur /ɡʁɔ.sœʁ/ |
grosseurs /ɡʁɔ.sœʁ/ |
grosseur gc /ɡʁɔ.sœʁ/
- Sự to lớn.
- Độ lớn.
- Des fils de grosseur différente — những sợi có độ lớn khác nhau
- Chỗ sưng, cục u.
- Avoir une grosseur à l’aine — sưng ở bẹn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "grosseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)