Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
minceur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɛ̃.sœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
minceur
/mɛ̃.sœʁ/
minceurs
/mɛ̃.sœʁ/
minceur
gc
/mɛ̃.sœʁ/
Độ
mỏng
.
Minceur
du drap
— độ mỏng của dạ
Độ
mảnh
;
sự
mảnh khảnh
.
Trái nghĩa
sửa
Epaisseur
,
grosseur
Tham khảo
sửa
"
minceur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)