Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɛ̃.sœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
minceur
/mɛ̃.sœʁ/
minceurs
/mɛ̃.sœʁ/

minceur gc /mɛ̃.sœʁ/

  1. Độ mỏng.
    Minceur du drap — độ mỏng của dạ
  2. Độ mảnh; sự mảnh khảnh.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa