Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡrɑː.ɡi/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

groggy /ˈɡrɑː.ɡi/

  1. Say lảo đảo.
  2. Nghiêng ngả, không vững (đồ vật).
  3. Đứng không vững, chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ... ).
  4. Yếu đầu gối (ngựa).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡʁɔ.ɡi/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực groggy
/ɡʁɔ.ɡi/
groggy
/ɡʁɔ.ɡi/
Giống cái groggy
/ɡʁɔ.ɡi/
groggy
/ɡʁɔ.ɡi/

groggy /ɡʁɔ.ɡi/

  1. Loạng choạng.

Tham khảo sửa