grei
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | grei |
gt | greit | |
Số nhiều | greie | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
grei
- Dễ, rõ ràng, minh bạch.
- en grei sak
- Er det greit?
- Det er ikke så greit.
- Dễ dãi, dễ chịu, tử tế, vui tánh.
- en grei kar
- Han er ikke så grei å ha med å gjøre.
Tham khảo
sửa- "grei", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)