Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
greedy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Từ liên hệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡri.di/
Tính từ
sửa
greedy
/ˈɡri.di/
Tham
ăn
,
háu ăn
.
Tham lam
,
hám
.
greedy
of honours
— hám danh
greedy
of gains
— hám lợi
Thèm khát
,
thiết tha
.
to be
greedy
to do something
— thèm khát được làm gì
Đồng nghĩa
sửa
gluttonous
Từ liên hệ
sửa
greed
greediness
greedy-guts
Tham khảo
sửa
"
greedy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)