greedy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡri.di/
Tính từ
sửagreedy /ˈɡri.di/
- Tham ăn, háu ăn.
- Tham lam, hám.
- greedy of honours — hám danh
- greedy of gains — hám lợi
- Thèm khát, thiết tha.
- to be greedy to do something — thèm khát được làm gì
Đồng nghĩa
sửaTừ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "greedy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)