Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡri.di/

Tính từ

sửa

greedy /ˈɡri.di/

  1. Tham ăn, háu ăn.
  2. Tham lam, hám.
    greedy of honours — hám danh
    greedy of gains — hám lợi
  3. Thèm khát, thiết tha.
    to be greedy to do something — thèm khát được làm gì

Đồng nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa