Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
greediness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡri.di.nəs/
Danh từ
sửa
greediness
/ˈɡri.di.nəs/
Thói
tham
ăn,
thói
háu
ăn.
Thói
tham lam
.
Sự
thèm khát
, sự
thiết tha
.
Tham khảo
sửa
"
greediness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)