Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
háu ăn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
haw
˧˥
an
˧˧
ha̰w
˩˧
aŋ
˧˥
haw
˧˥
aŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haw
˩˩
an
˧˥
ha̰w
˩˧
an
˧˥˧
Tính từ
sửa
háu ăn
Tham ăn
,
phàm ăn
.
Đứa trẻ
háu ăn