Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡri.ʃən/

Tính từ

sửa

grecian /ˈɡri.ʃən/

  1. (Thuộc) Hy-lạp; kiểu Hy-lạp ((thường) vẽ kiến trúc hoặc khuôn mặt).
    a grecian nose — mũi thẳng dọc dừa (kiểu Hy-lạp)

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

grecian /ˈɡri.ʃən/

  1. Nhà Hy-lạp học.

Tham khảo

sửa