gracious
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡreɪ.ʃəs/
Hoa Kỳ | [ˈɡreɪ.ʃəs] |
Tính từ
sửagracious /ˈɡreɪ.ʃəs/
- Thanh thanh, lịch sự.
- Có lòng tốt, tử tế.
- it was gracious of her to come — cô ấy đã có lòng tốt đến dự
- Từ bi, nhân từ; độ lượng, khoan dung.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Dễ chịu.
Thán từ
sửagracious /ˈɡreɪ.ʃəs/
Tham khảo
sửa- "gracious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)