goutte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡut/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
goutte /ɡut/ |
gouttes /ɡut/ |
goutte gc /ɡut/
- Giọt.
- Goutte de pluie — giọt mưa
- Des gouttes de clair de lune — (thơ ca) những giọt ánh trăng
- (Nghĩa rộng) Tý, xíu.
- Boire une goutte de vin — uống một tý rượu nho
- Boire la goutte — (thân mật) uống một cốc con rượu
- (Thân mật) Mũi xanh.
- Avoir la goutte au nez — thò lò mũi xanh, chảy nước mũi
- (Kiến trúc) Trang trí hình giọt nước.
- (Số nhiều, dược) Thuốc uống theo giọt.
- boire la goutte — suýt chết đuối+ (nghĩa bóng) hao tiền tốn của+ (sân khấu, lóng) bị la ó
- c’est une goutte d’eau dans la mer — hạt muối bỏ biển; có thấm thía gì
- donner la goutte — (thông tục) cho con bú
- goutte à goutte — nhỏ giọt, từng giọt một
- goutte d’eau — viên ngọc (hình) giọt nước
- jusqu'à la dernière goutte de son sang — đến giọt máu cuối cùng
- n'avoir pas une goutte de sang dans les veines — xem sang
- ne... goutte — không gì hết
- Ne voir goutte — không thấy gì hết
- se ressembler comme deux gouttes d’eau — giống nhau như đúc
- suer à grosses gouttes — tầm tã mồ hôi
Tham khảo
sửa- "goutte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)