Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gooseberry
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
gooseberry
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡuːs.ˌbɛr.i/
Danh từ
sửa
gooseberry
/ˈɡuːs.ˌbɛr.i/
(
Thực vật học
)
Cây
lý
gai
.
Quả
lý
gai
.
Rượu
lý
gai
((cũng)
gooseberry
wine
).
Thành ngữ
sửa
to play gooseberry
: Đi
kèm theo
một
cô gái
để
giữ gìn
; đi
kèm theo
một
cặp
nhân tình
để
giữ gìn
.
Tham khảo
sửa
"
gooseberry
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)