Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲən˧˧ tï̤ŋ˨˩ɲəŋ˧˥ tïn˧˧ɲəŋ˧˧ tɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˧˥ tïŋ˧˧ɲən˧˥˧ tïŋ˧˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

nhân tình

  1. Tình giữa con người với nhau.
    Nhân tình thế thái.
    Thói thường của người đời.
  2. Ngườiquan hệ luyến ái với người khác (cũ).

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa