godtgjørelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | godtgjørelse | godtgjørelsen |
Số nhiều | godtgjørelser | godtgjørelsene |
godtgjørelse gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) diettgodtgjørelse: Tiền thù lao ăn uống.
- (1) overtidsgodtgjørelse: Tiền thù lao làm giờ phụ trội.
- (1) reisegodtgjørelse: Tiền thù lao di chuyển.
Tham khảo
sửa- "godtgjørelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)