glutton
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡlə.tᵊn/
Danh từ
sửaglutton /ˈɡlə.tᵊn/
- Người háu ăn, kẻ tham ăn.
- Người ham đọc, người ham việc.
- a glutton of books — người ham đọc sách
- a glutton for work — người ham làm việc
- (Động vật học) Chồn gulô.
Tham khảo
sửa- "glutton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)