glissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡli.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | glissant /ɡli.sɑ̃/ |
glissants /ɡli.sɑ̃/ |
Giống cái | glissante /ɡli.sɑ̃t/ |
glissantes /ɡli.sɑ̃t/ |
glissant /ɡli.sɑ̃/
- Trơn, dễ trượt, dễ tuột.
- Sentier glissant — đường trơn
- Tuột đi, khó nắm được vững.
- L’affaire était glissante — việc khó nắm được vững
- terrain glissant — việc phiêu lưu+ trường hợp tế nhị
- vecteur glissant — (toán học) vectơ trượt
Tham khảo
sửa- "glissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)