Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gleanings
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡli.nɪŋz/
Danh từ
sửa
gleanings
số nhiều
/ˈɡli.nɪŋz/
Lúa
mót
được.
Những
mẫu
kiến thức
lượm lặt
từ
các
nguồn
khác nhau
.
Tin tức
lượm lặt
được.
Tham khảo
sửa
"
gleanings
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)