Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

gij

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (viết tắt) của government issue Jane, lính đàn .

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Hà Lan sửa

Đại từ chỉ ngôi
Dạng bớt
Chủ ngữ gij ge
Bổ ngữ trực tiếp u u
Bổ ngữ gián tiếp u u
Đại từ sở hữu
Không biến Biến
uw uw

Đại từ sửa

gij

  1. (địa phương, cũ) bạn, cậu, ngươi; đại từ ngôi thứ hai số ít

Từ liên hệ sửa