Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giữ miệng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɨʔɨ
˧˥
miə̰ʔŋ
˨˩
jɨ
˧˩˨
miə̰ŋ
˨˨
jɨ
˨˩˦
miəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɨ̰
˩˧
miəŋ
˨˨
ɟɨ
˧˩
miə̰ŋ
˨˨
ɟɨ̰
˨˨
miə̰ŋ
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
giữ miếng
Động từ
giữ miệng
Chú ý
đến
lời
ăn
tiếng nói
để
tránh
hậu quả
,
tai họa
.
Tham khảo
sửa
"
giữ miệng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)