Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəŋ˧˥ ʨə̤ːj˨˩jə̰ŋ˩˧ tʂəːj˧˧jəŋ˧˥ tʂəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəŋ˩˩ tʂəːj˧˧ɟə̰ŋ˩˧ tʂəːj˧˧

Danh từ sửa

giếng trời

  1. (kiến trúc) Một khu vực nằm trong công trình kiến trúc, mở hoặc làm bằng vật liệu trong suốt, để cho ánh sáng tự nhiên lọt qua mái nhà và xuyên qua các tầng xuống bên dưới.

Dịch sửa