Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giặc lái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ʔk
˨˩
laːj
˧˥
ja̰k
˨˨
la̰ːj
˩˧
jak
˨˩˨
laːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟak
˨˨
laːj
˩˩
ɟa̰k
˨˨
laːj
˩˩
ɟa̰k
˨˨
la̰ːj
˩˧
Định nghĩa
sửa
giặc lái
Phi công
Hoa
kỳ
và
bọn
tay sai
ném
bom
ở
Việt Nam
và các
nước
khác
thuộc
Đông
Dương
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
giặc lái
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)