Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giáo thụ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːw
˧˥
tʰṵʔ
˨˩
ja̰ːw
˩˧
tʰṵ
˨˨
jaːw
˧˥
tʰu
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːw
˩˩
tʰu
˨˨
ɟaːw
˩˩
tʰṵ
˨˨
ɟa̰ːw
˩˧
tʰṵ
˨˨
Danh từ
sửa
giáo thụ
Viên chức
trông coi
việc
giáo dục
tại
một
phủ
trong
thời
phong kiến
và
Pháp
thuộc
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
giáo thụ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)