Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gián điệp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːn
˧˥
ɗiə̰ʔp
˨˩
ja̰ːŋ
˩˧
ɗiə̰p
˨˨
jaːŋ
˧˥
ɗiəp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːn
˩˩
ɗiəp
˨˨
ɟaːn
˩˩
ɗiə̰p
˨˨
ɟa̰ːn
˩˧
ɗiə̰p
˨˨
Danh từ
sửa
gián điệp
Kẻ
do
địch
thả
vào để
do thám
tình hình
quân sự
chính trị
,
kinh tế
, và để
phá hoại
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gián điệp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)