Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giày ta
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̤j
˨˩
taː
˧˧
jaj
˧˧
taː
˧˥
jaj
˨˩
taː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaj
˧˧
taː
˧˥
ɟaj
˧˧
taː
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
giày ta
Giày
kiểu
cũ
của
Việt Nam
,
trông
như
dép
mà
có
da
bọc
ở
mũi
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
giày ta
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)