ghen tức
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣɛn˧˧ tɨk˧˥ | ɣɛŋ˧˥ tɨ̰k˩˧ | ɣɛŋ˧˧ tɨk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣɛn˧˥ tɨk˩˩ | ɣɛn˧˥˧ tɨ̰k˩˧ |
Tính từ
sửaghen tức
Dịch
sửa- Tiếng Anh: jealous, grudging, jaundiced, heartburned, green (bóng)
- Tiếng Na Uy: sjalu
- Tiếng Tây Ban Nha: envidioso gđ, envidiosa gc