Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc sjalu
gt sjalu
Số nhiều sjalu, sjalue
Cấp so sánh
cao

sjalu

  1. Ghen, ghen tương.
    Hun var sjalu på mannen.
  2. Ghen ghét, ghen tức, ganh tị.
    Han var sjalu på broren sin.

Tham khảo

sửa