Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡrəd.ʒiɳ/

Động từ sửa

grudging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "grudge" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

grudging /ˈɡrəd.ʒiɳ/

  1. Ghen tức, hằn học.
  2. Miễn cưỡng, bất đắc .

Tham khảo sửa