Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
grudging
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Anh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈɡɹʌ.dʒɪŋ/
(
tập tin
)
(
Mỹ
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈɡɹʌ.d͡ʒiŋ/
Động từ
sửa
grudging
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
grudge
.
Tính từ
sửa
grudging
Ghen tức
,
hằn học
.
Miễn cưỡng
,
bất đắc dĩ
.
Tham khảo
sửa
"
grudging
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
drugging