Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

grudging

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của grudge.

Tính từ

sửa

grudging

  1. Ghen tức, hằn học.
  2. Miễn cưỡng, bất đắc dĩ.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa