Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ghat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɔt/
Danh từ
sửa
ghat
/ˈɡɔt/
Bậc
bước
xuống
bến
trên
bờ
hồ
.
Hẻm
núi
,
rãnh
núi
(Ân độ).
Bãi
hoả
thiêu
.
Tham khảo
sửa
"
ghat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)