Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ghat /ˈɡɔt/

  1. Bậc bước xuống bến trên bờ hồ.
  2. Hẻm núi, rãnh núi (Ân độ).
  3. Bãi hoả thiêu.

Tham khảo

sửa