genial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒin.jəl/
Hoa Kỳ | [ˈdʒin.jəl] |
Tính từ
sửagenial /ˈdʒin.jəl/
- Vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần.
- a genial old man — một cụ già vui vẻ tốt bụng
- Ôn hoà, ấm áp (khí hậu).
- a genial climate — khí hậu ôn hoà, ấm áp khí hậu
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Thiên tài.
Tính từ
sửagenial /ˈdʒin.jəl/
- (Giải phẫu) (thuộc) cằm.
Tham khảo
sửa- "genial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)