generalship
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒɛn.rəl.ˌʃɪp/
Danh từ
sửageneralship /ˈdʒɛn.rəl.ˌʃɪp/
- (Quân sự) Cấp tướng.
- Chiến lược, chiến thuật.
- Tài chỉ huy quân sự.
- Sự khéo léo; tài ngoại giao.
- Tài quản lý, tài điều khiển.
Tham khảo
sửa- "generalship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)