gel
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdʒɛɫ/
Danh từ sửa
gel /ˈdʒɛɫ/
Tham khảo sửa
- "gel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʒɛl/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
gel /ʒɛl/ |
gels /ʒɛl/ |
gel gđ /ʒɛl/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "gel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)