gamelle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡa.mɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gamelle /ɡa.mɛl/ |
gamelles /ɡa.mɛl/ |
gamelle gc /ɡa.mɛl/
- Cái ga men.
- Bàn ăn chung của sĩ quan (trên tàu thủy).
- (Thân mật) Đèn chiếu (ở sân khấu).
- (Quân sự, từ cũ; nghĩa cũ) Tô đựng khẩu phần chung.
Tham khảo
sửa- "gamelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)