gọt bút chì
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣɔ̰ʔt˨˩ ɓut˧˥ ʨi̤˨˩ | ɣɔ̰k˨˨ ɓṵk˩˧ ʨi˧˧ | ɣɔk˨˩˨ ɓuk˧˥ ʨi˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣɔt˨˨ ɓut˩˩ ʨi˧˧ | ɣɔ̰t˨˨ ɓut˩˩ ʨi˧˧ | ɣɔ̰t˨˨ ɓṵt˩˧ ʨi˧˧ |
Danh từ
sửagọt bút chì
Dịch
sửa- Tiếng Anh: pencil sharpener, pencil parer, pencil topper (Ireland)
- Tiếng Armenia: սրիչ (srič)
- Tiếng Azerbaijan: karandaşyonan
- Tiếng Ba Lan: temperówka gc
- Tiếng Iceland: yddari gđ
- Tiếng Bồ Đào Nha: apontador gđ, apontador de lápis gđ
- Tiếng Đức: Stiftspitzer gđ, Bleistiftspitzer gđ
- Tiếng Hà Lan: slijper, puntenslijper, potloodslijper
- Tiếng Hungary: ceruzafaragó, ceruzahegyező
- Tiếng Macedoni: острилка (óstrilka) gc
- Tiếng Nga: точилка (točílka) gc
- Tiếng Nhật: 鉛筆削り (えんぴつけずり, enpitsukezuri)
- Tiếng Phần Lan: kynänteroitin
- Tiếng Pháp: taille-crayon gđ, aiguisoir gđ (Canada)
- Tiếng Quan Thoại:
- Chữ Hán phồn thể: 轉筆刀 (zhuànbǐdāo, chuyển bút đao), 削筆刀 (xiāobǐdāo, tước bút đao), 筆刨 (bǐpáo, bút bào) (chuyên môn), 鉛筆刨 (qiānbǐpáo, duyên bút bào) (chuyên môn)
- Chữ Hán giản thể: 转笔刀 (zhuànbǐdāo, chuyển bút đao), 削笔刀 (xiāobǐdāo, tước bút đao), 笔刨 (bǐpáo, bút bào) (chuyên môn), 铅笔刨 (qiānbǐpáo, duyên bút bào) (chuyên môn)
- Quốc tế ngữ: krajonpintigilo
- Tiếng Séc: ořezávátko gt
- Tiếng Serbia-Croatia: šiljilo
- Tiếng Tây Ban Nha: sacapuntas gđ, afila gđ (miền tây bắc Tây Ban Nha), afilador gđ (Quần đảo Canaria), maquineta gc (miền đông bắc Tây Ban Nha), tajador gđ (Bolivia; Costa Rica; Nicaragua; miền bắc Tây Ban Nha, nhất là Aragon và Navarra; Peru; miền đông nam México), sacaminas gđ (miền bắc Tây Ban Nha, nhất là Aragon), tajalápiz gđ (Colombia; miền bắc Tây Ban Nha, nhất là Asturias), sacapuntas (Colombia ven biển Đại Tây Dương)
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: kalemtıraş
- Tiếng Volapük: stibijapüköm
- Tiếng Ý: temperamatite gđ