Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.ɡi.zwaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
aiguisoir
/e.ɡi.zwaʁ/
aiguisoirs
/e.ɡi.zwaʁ/

aiguisoir /e.ɡi.zwaʁ/

  1. Đồ để mài.

Tham khảo

sửa