Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̰ʔjk˨˩ hɔ̤m˨˩ səː˧˥ɣa̰t˨˨ hɔm˧˧ ʂə̰ː˩˧ɣat˨˩˨ hɔm˨˩ ʂəː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣajk˨˨ hɔm˧˧ ʂəː˩˩ɣa̰jk˨˨ hɔm˧˧ ʂəː˩˩ɣa̰jk˨˨ hɔm˧˧ ʂə̰ː˩˧

Danh từ sửa

gạch hòm sớ

  1. Thứ gạch to, dàidày trông tựa cái hòm đựng sớ, dùng để xây thành.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa