Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɨəŋ˧˧ kə̤w˨˩ɣɨəŋ˧˥ kəw˧˧ɣɨəŋ˧˧ kəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɨəŋ˧˥ kəw˧˧ɣɨəŋ˧˥˧ kəw˧˧

Danh từ sửa

gương cầu

  1. Gương có mặt hình cầu, để phản chiếu ánh sáng. Gương cầu lõm. Gương cầu phản chiếumặt trong. Gương cầu lồi. Gương cầu phản chiếumặt ngoài.

Dịch sửa

Tham khảo sửa