Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gò má
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣɔ̤
˨˩
maː
˧˥
ɣɔ
˧˧
ma̰ː
˩˧
ɣɔ
˨˩
maː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣɔ
˧˧
maː
˩˩
ɣɔ
˧˧
ma̰ː
˩˧
Danh từ
sửa
gò má
Chỗ
hai
bên
má
nổi
cao
lên
dưới
mắt
.
Hai
gò má
chị ấy đỏ ửng.
Tham khảo
sửa
"
gò má
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)