Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fustian
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfəs.tʃən/
Danh từ
sửa
fustian
/ˈfəs.tʃən/
Vải bông
thô
.
Văn
sáo
;
lời nói
khoa trương
rỗng tuếch
.
Tính từ
sửa
fustian
/ˈfəs.tʃən/
Bằng
vải bông
thô
.
(
Nghĩa bóng
)
Sáo
,
rỗng
,
khoa trương
.
(
Nghĩa bóng
)
Không
có
giá trị
tồi tàn
.
Tham khảo
sửa
"
fustian
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)