Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fusillade
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
fusillade
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfjuː.sə.ˌlɑːd/
Danh từ
sửa
fusillade
/ˈfjuː.sə.ˌlɑːd/
Loạt
súng
bắn
.
Sự
xử bắn
.
Sự
tuôn
ra
hàng
tràng
.
Ngoại động từ
sửa
fusillade
ngoại động từ
/ˈfjuː.sə.ˌlɑːd/
Tấn công bằng
súng
rót
từng
loạt
.
Bắn
giết
hàng loạt
.
Tham khảo
sửa
"
fusillade
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)