Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɜː.nɪ.tʃɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

furniture /ˈfɜː.nɪ.tʃɜː/

  1. Vật dụng trong nhà.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trang bị (của máy móc, tàu bè).
  3. (Ngành in) Cái chèn, lanhgô.
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Yên cương (ngựa).

Thành ngữ sửa

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)