funeste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fy.nɛst/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | funeste /fy.nɛst/ |
funestes /fy.nɛst/ |
Giống cái | funeste /fy.nɛst/ |
funestes /fy.nɛst/ |
funeste /fy.nɛst/
- Gây tai họa, tai hại.
- Erreurs funestes — những sai lầm tai hại
- Cela peut avoir des suites funestes — điều đó có thể có những hậu quả tai hại
- (Văn học) Thảm hại, bi thảm.
- Un spectacle funeste — một cảnh bi thảm
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Gây chết chóc, chết người.
- Maladie funeste — bệnh chết người
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "funeste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)