Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fy.nɛst/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực funeste
/fy.nɛst/
funestes
/fy.nɛst/
Giống cái funeste
/fy.nɛst/
funestes
/fy.nɛst/

funeste /fy.nɛst/

  1. Gây tai họa, tai hại.
    Erreurs funestes — những sai lầm tai hại
    Cela peut avoir des suites funestes — điều đó có thể có những hậu quả tai hại
  2. (Văn học) Thảm hại, bi thảm.
    Un spectacle funeste — một cảnh bi thảm
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Gây chết chóc, chết người.
    Maladie funeste — bệnh chết người

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa