salutaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.ly.tɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | salutaire /sa.ly.tɛʁ/ |
salutaires /sa.ly.tɛʁ/ |
Giống cái | salutaire /sa.ly.tɛʁ/ |
salutaires /sa.ly.tɛʁ/ |
salutaire /sa.ly.tɛʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "salutaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)