Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sa.ly.tɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực salutaire
/sa.ly.tɛʁ/
salutaires
/sa.ly.tɛʁ/
Giống cái salutaire
/sa.ly.tɛʁ/
salutaires
/sa.ly.tɛʁ/

salutaire /sa.ly.tɛʁ/

  1. Bổ.
    Remède salutaire — thuốc bổ
  2. Bổ ích.
    Conseil salutaire — lời khuyên bổ ích

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa