Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fy.mwaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fumoir
/fy.mwaʁ/
fumoir
/fy.mwaʁ/

fumoir /fy.mwaʁ/

  1. Chỗ xông khói thịt .
  2. Phòng hút thuốc lá.

Tham khảo

sửa