Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

fulness

  1. Sự đầy đủ.
  2. Sự no đủ.
    a feeling of fullness — cảm giác no đủ
  3. Sự đầy đặn, sự nở nang.
  4. Sự lớn (âm thanh).
  5. Tính đậm, tính thắm (màu sắc).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa