Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

fulmination /.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự xoè lửa, sự nổ.
  2. Sự nổi giận đùng đùng.
  3. Sự xổ ra, sự tuôn ra, sự phun ra (những lời chửi rủa... ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fyl.mi.na.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fulmination
/fyl.mi.na.sjɔ̃/
fulminations
/fyl.mi.na.sjɔ̃/

fulmination gc /fyl.mi.na.sjɔ̃/

  1. (Tôn giáo) Sự tuyên cáo.
    Fulmination d’une bulle — sự tuyên cáo một sắc lệnh của giáo hoàng

Tham khảo

sửa