fulmination
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
sửafulmination /.ˈneɪ.ʃən/
- Sự xoè lửa, sự nổ.
- Sự nổi giận đùng đùng.
- Sự xổ ra, sự tuôn ra, sự phun ra (những lời chửi rủa... ).
Tham khảo
sửa- "fulmination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fyl.mi.na.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fulmination /fyl.mi.na.sjɔ̃/ |
fulminations /fyl.mi.na.sjɔ̃/ |
fulmination gc /fyl.mi.na.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "fulmination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)