Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fug
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfəɡ/
Danh từ
sửa
fug
(thông tục)
/ˈfəɡ/
Mùi
ẩm
mốc
,
mùi hôi
(buồng đóng kín).
Bụi
rác
vụn
(ở góc nhà).
Nội động từ
sửa
fug
nội động từ
/ˈfəɡ/
Thích
sống
ở
nơi
hôi hám
, ẩm
mốc
.
Tham khảo
sửa
"
fug
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)