Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

frontlet /.lət/

  1. Mảnh vải bịt ngang trán.
  2. Trán (thú vật).
  3. Màn che trước bàn thờ.

Tham khảo

sửa