Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfrɪ.pə.ri/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

frippery /ˈfrɪ.pə.ri/

  1. Đồ trang trí loè loẹt rẻ tiền (ở quần áo).
  2. Câu văn sáo, câu văn rỗng tuếch.
  3. (Số nhiều) Những vật linh tinh rẻ tiền.

Tham khảo sửa