frippery
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfrɪ.pə.ri/
Hoa Kỳ | [ˈfrɪ.pə.ri] |
Danh từ
sửafrippery /ˈfrɪ.pə.ri/
- Đồ trang trí loè loẹt rẻ tiền (ở quần áo).
- Câu văn sáo, câu văn rỗng tuếch.
- (Số nhiều) Những vật linh tinh rẻ tiền.
Tham khảo
sửa- "frippery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)