fray
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfreɪ/
Danh từ
sửafray /ˈfreɪ/
- Cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột.
- eager for the fray — hăm hở xuất trận ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Nội động từ
sửafray nội động từ /ˈfreɪ/
Tham khảo
sửa- "fray", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)